Nhân sự phòng Tổ Chức - Hành Chính
STT | Họ và tên | Năm sinh | Nam | Nữ | Chức vụ | Ngạch viên chức | Trình độ chuyên môn | Chuyên ngành |
1 | Lê Văn Sơn | 1967 | X | Trưởng phòng | Giảng viên | BSCKII | Quản lý y tế | |
2 | Nguyễn Thị Xuân Tươi | 1986 | X | Phó Trưởng Phòng | Chuyên viên | Đại học | Luật | |
3 | Bùi Như Tiến | 1970 | X | Lái xe | Khác | |||
4 | Phan Ngọc Diện | 1984 | X | Lưu trữ viên | Đại học | Văn thư lưu trữ | ||
5 | Nguyễn Thị Tú Ngỡ | 1992 | X | Nhân viên | Y sĩ | Cao đẳng | Phục hồi chức năng | |
6 | Ngô Hồng Sơn | 1983 | X | Y sĩ | Cao đẳng | Y học cố truyển | ||
7 | Trần Thanh Nhanh | 1981 | X | Nhân viên | Khác | |||
8 | Tô Thanh Hùng | 1981 | X | Bảo vệ | Khác | |||
9 | Nguyễn Thị Thiện Thâu | 1986 | X | Phục vụ | Khác | |||
10 | Trang Văn Luận | 1969 | X | Bảo vệ | Khác | |||
11 | Ngô Quang Liêm | 1965 | X | Bảo vệ | Khác | |||
12 | Nguyễn Quốc Thống | 1959 | X | Bảo vệ | Khác | |||
13 | Diệp Thanh Sơn | 1969 | X | Chuyên viên kỹ thuật | Khác | GV Sửa chữa máy tàu | ||
14 | Trần Bảo Ngọc | 2000 | X | Chuyên viên | Đại học | Dược |