Nhân sự Khoa Y
| STT | Họ và tên | Năm sinh | Nam | Nữ | Chức vụ | Ngạch viên chức | Trình độ chuyên môn | Chuyên ngành | Bộ môn | 
| 1 | Lăng Lâm Huy Hoàng | 1976 | X | Phó Trưởng khoa | Giảng viên | Thạc sĩ | Y học | YTCC, CSSKSS | |
| 2 | Trần Văn Tới | 1970 | X | Phó Trưởng khoa | Giảng viên | BSCKI | Ngoại khoa | ||
| 3 | Võ Minh Đời | 1975 | X | Phó Trưởng khoa | Giảng viên | ĐDCKI | Điều dưỡng | ||
| 4 | Trần Thị Mão | 1969 | X | Giảng viên | BSCKI | Sản khoa | CSSKSS | ||
| 5 | Trần Tuấn Khí | 1965 | X | Giảng viên | BSCKI | Y tế công cộng | YTCC | ||
| 6 | Trịnh Thị Kiều Diễm | 1989 | X | Giảng viên | ĐDCKI | Điều dưỡng | YTCC | ||
| 7 | Võ Văn Hiểu | 1989 | X | Giảng viên | Đại học | Y học | YTCC | ||
| 8 | Nguyễn Thị Lan Phương | 1975 | X | Giảng viên | Đại học | Điều dưỡng | |||
| 9 | Trần Văn Bắc | 1988 | X | Giảng viên | ĐDCKI | Điều dưỡng | Điều dưỡng | ||
| 10 | Ngô Kiều Lól | 1991 | X | Giảng viên | Đại học | Điều dưỡng | Điều dưỡng | ||
| 11 | Lâm Thị Kim Anh | 1987 | X | Giảng viên | Đại học | Điều dưỡng | |||
| 12 | Bùi Minh Đức | 1986 | X | Giảng viên | Thạc sĩ | Xét nghiệm Y học | Xét nghiệm | ||
| 13 | Giang Cẩm Nhung | 1992 | X | Giảng viên | Thạc sĩ | Y học | Lâm sàn | ||
| 14 | Lê Minh Quân | 1992 | X | Giảng viên | Đại học | Điều dưỡng | |||
| 15 | Lê Thị Thanh Tươi | 1994 | X | Giảng viên | Đại học | Bác sĩ Y khoa | |||
| 16 | Hồ Tường Quân | 1995 | X | Giáo vụ khoa | Điều dưỡng | Cao đẳng | Điều dưỡng | ||
| 17 | Nguyễn Phước Thọ | 1995 | X | Giảng viên | Đại học | Y | |||
| 18 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 1994 | X | Y sĩ | Trung cấp | Y sĩ | 
Chú thích:
- CSSKSS: Chăm sóc sức khỏe sinh sản
 - YTCC: Y tế công cộng
 


