LỊCH THI TỐT NGHIỆP THÁNG 01 NĂM 2018 (Y SĨ CHUYỂN ĐỔI ĐIỀU DƯỠNG, KHÓA 3, LỚP B)
Chi tiết Được viết: 03-01-2018
TRƯỜNG CĐYT BẠC LIÊU HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
LỊCH THI TỐT NGHIỆP THÁNG 01 NĂM 2018
(Y SĨ CHUYỂN ĐỔI ĐIỀU DƯỠNG, KHÓA 3, LỚP B)
* Đối tượng:
Y sĩ chuyển đổi Điều dưỡng, khóa 3, lớp B.
* Lịch thi cụ thể như sau:
Thời gian |
Môn thực hành nghề |
Môn lý thuyết tổng hợp |
Từ 06/01/2018 – 07/01/2018 |
X |
|
7h00 (Thứ bảy) 13/01/2018 |
|
X |
* Đề nghị tất cả học viên xem và thực hiện đúng tinh thần thông báo này.
* Lịch thi thực hành nghề có danh sách cụ thể kèm theo.
LỊCH THI THỰC HÀNH NGHỀ KỲ THI THÁNG 01 NĂM 2018, LỚP Y SĨ CHUYỂN ĐỔI ĐIỀU DƯỠNG 3B |
|||||||
(Thời gian: Từ 06/01/2018 đến 07/01/2018) | |||||||
STT | Họ và tên | Năm sinh | Ngày thi | Nhóm | Ghi chú | ||
Nam | Nữ | ||||||
1 | Nguyễn Thanh | An | 18/11/1976 | ||||
2 | Nguyễn Bừng | Anh | 1993 | ||||
3 | Lê Mỹ | Ảnh | 15/4/1994 | ||||
4 | Lê Ngọc | Đậm | 07/02/1994 | ||||
5 | Giả Đinh | Đăng | 25/11/1993 | ||||
6 | Lê Ngọc Minh | Đào | 27/5/1995 | ||||
7 | Nguyễn Tấn | Đạt | 20/3/1981 | ||||
8 | Huỳnh Ngọc | Điệp | 26/6/1992 | ||||
9 | Quách Châu | Đoan | 19/6/1995 | ||||
10 | Ong Văn | Đức | 28/8/1995 | ||||
11 | Huỳnh Văn | Đức | 10/6/1994 | ||||
12 | Nguyễn Thái | Dương | 15/5/1993 | ||||
13 | Đường Minh | Đương | 1990 | ||||
14 | Dương Hải | Dương | 08/7/1994 | ||||
15 | Nguyễn Lê Hiếu | Duy | 25/7/1996 | ||||
16 | Nguyễn Kim Lý Luận | Em | 20/6/1994 | ||||
17 | Trần Cẩm | Giang | 13/12/1988 | ||||
18 | Tống Trường | Giang | 1991 | ||||
19 | Lý Thị Xây | Ha | 10/9/1993 | ||||
20 | Trương Tấn | Hải | 21/6/1996 | ||||
21 | Nguyễn Bích | Hạnh | 1983 | ||||
22 | Lê Kim | Hiếu | 19/10/1980 | ||||
23 | Nguyễn Tấn | Hưng | 03/10/1994 | ||||
24 | Quách Trường | Hưng | 10/02/1992 | ||||
25 | Đào Thị | Hường | 02/8/1990 | ||||
26 | Phan Thị Thúy | Huỳnh | 06/6/1992 | ||||
27 | Cao Thị Tuyết | Kha | 18/5/1995 | ||||
28 | Nhan Nhựt | Khánh | 25/10/1991 | ||||
29 | Lý Vũ | Kiệt | 19/9/1992 | ||||
30 | Lê Phương | Lam | 11/08/1992 | ||||
31 | Lê Trúc | Linh | 15/02/1996 | ||||
32 | Bùi Quốc | Lil | 15/6/1988 | ||||
33 | Tạ Huỳnh Thị Cẩm | Linh | 18/8/1995 | ||||
34 | Trần Tuấn | Linh | 05/4/1994 | ||||
35 | Phạm Ngọc | Mai | 08/9/1986 | ||||
36 | Liêu | Mi Ni | 08/5/1991 | ||||
37 | Nguyễn Văn | Minh | 20/11/1974 | ||||
38 | Trần Thị Chanh | Muối | 17/02/1995 | ||||
39 | Nguyễn Ái | My | 25/02/1985 | ||||
40 | Nguyễn Thị Diễm | My | 30/5/1991 | ||||
41 | Trần Văn | Nghĩa | 16/01/1991 | ||||
42 | Huỳnh Thanh | Ngọc | 17/01/1996 | ||||
43 | Huỳnh Trọng | Nguyễn | 02/02/1994 | ||||
44 | Lý Thị Thanh | Nhanh | 12/6/1986 | ||||
45 | Cao Huỳnh | Như | 27/02/1995 | ||||
46 | Đặng Ngọc | Như | 09/9/1990 | ||||
47 | Châu Huỳnh | Như | 16/02/1995 | ||||
48 | Chung Thị Diễm | Phương | 22/3/1992 | ||||
49 | Tăng Thị Na | Rết | 20/11/1995 | ||||
50 | Nguyễn Thị | Sen | 04/12/1992 | ||||
51 | Lê Cao | Tài | 27/9/1993 | ||||
52 | Quách Hồng | Tâm | 09/8/1992 | ||||
53 | Đặng Văn | Tâm | 01/01/1993 | ||||
54 | Phạm Văn | Tân | 26/8/1984 | ||||
55 | Lê Ngọc | Thảo | 25/6/1977 | ||||
56 | Trịnh Ngọc | Thảo | 19/6/1993 | ||||
57 | Đoàn Anh | Thoại | 25/10/1994 | ||||
58 | Nguyễn Anh | Thư | 21/9/1995 | ||||
59 | Đường Thị | Thùy | 06/8/1991 | ||||
60 | Dương Hà | Tiên | 20/9/1996 | ||||
61 | Nguyễn Chí | To | 09/9/1990 | ||||
62 | Bùi Thị Bảo | Trang | 09/12/1994 | ||||
63 | Huỳnh Tấn | Trí | 01/01/1990 | ||||
64 | Vỏ Thị Ngọc | Trinh | 23/11/1996 | ||||
65 | Lê Ngọc | Tuyết | 29/10/1991 | ||||
66 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 23/8/1994 | ||||
67 | Ngô Bích | Vân | 20/5/1978 | ||||
68 | Huỳnh Minh | Vị | 1990 | ||||
69 | Lâm Lê Thanh | Vinh | 02/01/1993 | ||||
70 | Nguyễn Thị Bảo | Yến | 05/7/1991 | ||||
Danh sách này có 70 học viên |