Nhân sự Khoa Khoa Học Cơ Bản
STT | Họ và tên | Năm sinh | Nam | Nữ | Chức vụ | Ngạch viên chức | Trình độ chuyên môn | Chuyên ngành | Bộ môn |
1 | Nguyễn Quốc Sil | 1982 | X | Trưởng khoa | Giảng viên | Thạc sĩ | Tin học | ||
2 | Nguyễn Thị Thuận Ngân | 1984 | X | Phó Trưởng khoa | Giảng viên | Thạc sĩ | Xây dựng Đảng và chính quyền NN | ||
3 | Nguyễn Thị Tú Trân | 1973 | X | Trưởng Bộ môn Tiếng anh | Giảng viên | Thạc sĩ | Anh văn | Ngoại ngữ | |
4 | Phạm Văn Huấn | 1979 | X | Giáo vụ khoa | Giảng viên | Thạc sĩ | Sinh học | KHTN | |
5 | Lâm Nguyễn Đông Hải | 1974 | X | Giảng viên | Thạc sĩ | Giáo dục học | GDTC | ||
6 | Lý Tú Cầm | 1984 | X | Giảng viên | Thạc sĩ | Anh văn | Ngoại ngữ | ||
7 | Mã Mỹ Ngọc | 1980 | X | Giảng viên | Đại học | Anh văn | Ngoại ngữ | ||
8 | Võ Mĩ Duyên | 1991 | X | Giảng viên | Thạc sĩ | Công nghệ thông tin |
Chú thích:
- GDTC: Giáo dục thể chất
- KHTN: Khoa học tự nhiên